Từ vựng tiếng Anh về pháp luật

By quantrivien
9 Min Read

Từ Vựng Tiếng Anh Về Pháp Luật: Hướng Dẫn Chi Tiết

Khi bạn làm việc trong lĩnh vực pháp luật, việc sử dụng chính xác các thuật ngữ pháp lý bằng tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Từ vựng tiếng Anh về pháp luật không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống pháp lý quốc tế mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc quốc tế. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các từ vựng phổ biến trong ngành pháp luật và cách sử dụng chúng đúng cách.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại

1. Từ Vựng Cơ Bản Về Pháp Luật

Law – Pháp luật

Đây là từ cơ bản và phổ biến nhất khi nói đến lĩnh vực pháp lý. “Law” dùng để chỉ hệ thống các quy tắc do cơ quan có thẩm quyền ban hành để điều chỉnh hành vi của con người.

Court – Tòa án

Tòa án là nơi giải quyết các tranh chấp và xét xử các vụ án. Các từ như court hearing (phiên tòa) hay court decision (quyết định của tòa án) cũng rất thường xuyên được sử dụng.

Defendant – Bị cáo

Từ này chỉ người bị kiện hoặc bị buộc tội trong một vụ án.

Plaintiff – Nguyên đơn

Người đưa vụ kiện ra tòa, người yêu cầu quyền lợi của mình trong vụ án.

2. Các Từ Vựng Liên Quan Đến Quy Trình Xét Xử

Trial – Phiên tòa

Phiên tòa là quá trình diễn ra trong tòa án để xét xử các vụ án. Đây là giai đoạn quan trọng để các bên bảo vệ quyền lợi của mình.

Jury – Hội đồng xét xử

Hội đồng xét xử, gồm các công dân, có nhiệm vụ lắng nghe và đưa ra quyết định trong các vụ án hình sự.

Verdict – Phán quyết

Là quyết định cuối cùng của tòa án về vụ án. Phán quyết có thể là “guilty” (có tội) hoặc “not guilty” (vô tội).

Appeal – Kháng cáo

Khi một trong các bên không đồng ý với quyết định của tòa án, họ có quyền kháng cáo.

3. Các Từ Vựng Liên Quan Đến Hợp Đồng Và Thỏa Thuận

Contract – Hợp đồng

Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên với mục đích tạo ra nghĩa vụ pháp lý.

Breach of Contract – Vi phạm hợp đồng

Khi một bên không thực hiện đúng các điều khoản đã cam kết trong hợp đồng, gọi là vi phạm hợp đồng.

Clause – Điều khoản

Là một phần trong hợp đồng, quy định một nghĩa vụ hoặc quyền lợi của các bên tham gia.

4. Các Từ Vựng Liên Quan Đến Tội Phạm

Crime – Tội phạm

Tội phạm là hành vi vi phạm pháp luật, được quy định là hành vi trái pháp luật và bị xử lý bằng các hình thức hình sự.

Felony – Tội trọng

Felony là tội phạm nặng, có thể bị phạt tù dài hạn.

Misdemeanor – Tội nhẹ

Là những hành vi vi phạm pháp luật nhưng không nghiêm trọng như felony. Người phạm tội có thể bị phạt tiền hoặc bị tù ngắn hạn.

Conviction – Kết án

Kết án là việc tòa án tuyên bố một người có tội và áp dụng hình phạt.

5. Các Từ Vựng Liên Quan Đến Quyền Lợi Và Trách Nhiệm Pháp Lý

Liability – Trách nhiệm pháp lý

Trách nhiệm pháp lý là nghĩa vụ của cá nhân hoặc tổ chức trong việc bồi thường thiệt hại hoặc chịu hình phạt do hành vi phạm pháp của mình.

Indemnity – Bồi thường

Là việc đền bù thiệt hại cho một bên khác trong trường hợp có tổn thất hoặc thiệt hại xảy ra.

Rights – Quyền lợi

Quyền lợi của con người được bảo vệ bởi pháp luật, ví dụ như quyền tự do ngôn luận, quyền sở hữu tài sản.

6. Các Từ Vựng Pháp Lý Liên Quan Đến Luật Thương Mại

Luật thương mại là một trong những lĩnh vực pháp lý quan trọng trong kinh doanh quốc tế. Dưới đây là các từ vựng cơ bản trong luật thương mại:

  • Commercial Law – Luật thương mại

  • Intellectual Property – Sở hữu trí tuệ

  • Patent – Bằng sáng chế

  • Trademark – Nhãn hiệu

  • Copyright – Bản quyền

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thương mại

7. Tại Sao Việc Biết Từ Vựng Tiếng Anh Về Pháp Luật Quan Trọng?

Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Anh về pháp luật không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn mở ra cơ hội giao tiếp với các đối tác quốc tế. Ngoài ra, trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, kiến thức pháp lý quốc tế là một yếu tố không thể thiếu để phát triển nghề nghiệp trong ngành pháp lý.

8. Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Pháp Lý Hiệu Quả

Đọc sách pháp lý bằng tiếng Anh

Đọc các tài liệu, sách, hoặc báo cáo pháp lý bằng tiếng Anh là một cách tuyệt vời để làm quen với các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành.

Tham gia các khóa học về tiếng Anh pháp lý

Các khóa học về tiếng Anh pháp lý sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và cách áp dụng chúng trong thực tế.

Thực hành thường xuyên

Luyện tập sử dụng các từ vựng pháp lý trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành.

9. FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Pháp Lý

1. Làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh pháp lý nhanh chóng?

Luyện tập hàng ngày, sử dụng các tài liệu pháp lý tiếng Anh và tham gia các khóa học chuyên ngành sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.

2. Có thể học từ vựng pháp lý qua internet không?

Có, hiện nay có rất nhiều khóa học và tài liệu trực tuyến giúp bạn học từ vựng pháp lý tiếng Anh một cách hiệu quả.

3. Tại sao nên học từ vựng pháp lý tiếng Anh?

Việc học từ vựng pháp lý tiếng Anh giúp bạn nâng cao khả năng làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực luật quốc tế và thương mại quốc tế.

10. Kết Luận

Từ vựng tiếng Anh về pháp luật là một phần không thể thiếu đối với những người làm trong ngành pháp lý. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống pháp luật mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế. Chúc bạn học tập tốt và thành công trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh pháp lý của mình!

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật

Share This Article
Leave a comment